1000 đô la đông caribe chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XCD sang BDT theo tỷ giá thực tế
$1.000 XCD = Tk45.03704 BDT
23:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la đông caribechuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 45.03704 BDT |
5 XCD | 225.18520 BDT |
10 XCD | 450.37040 BDT |
20 XCD | 900.74080 BDT |
50 XCD | 2,251.85200 BDT |
100 XCD | 4,503.70400 BDT |
250 XCD | 11,259.26000 BDT |
500 XCD | 22,518.52000 BDT |
1000 XCD | 45,037.04000 BDT |
2000 XCD | 90,074.08000 BDT |
5000 XCD | 225,185.20000 BDT |
10000 XCD | 450,370.40000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XCD | 0.02220 BDT |
5 XCD | 0.11102 BDT |
10 XCD | 0.22204 BDT |
20 XCD | 0.44408 BDT |
50 XCD | 1.11020 BDT |
100 XCD | 2.22039 BDT |
250 XCD | 5.55099 BDT |
500 XCD | 11.10197 BDT |
1000 XCD | 22.20395 BDT |
2000 XCD | 44.40789 BDT |
5000 XCD | 111.01973 BDT |
10000 XCD | 222.03946 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Đồng franc Djibouti
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại lesotho
tonga pa'anga chuộc lại đồng rand Nam Phi
đô la New Zealand chuộc lại Riel Campuchia
GBP chuộc lại escudo cape verde
Somoni, Tajikistan chuộc lại dinar Tunisia
bảng Guernsey chuộc lại Kuna Croatia
Đô la Bahamas chuộc lại Đại tá Salvador
Rupee Pakistan chuộc lại Krone Na Uy
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.