1000 Lev Bungari chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BGN sang CRC theo tỷ giá thực tế
лв1.000 BGN = ₡302.12957 CRC
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lev Bungarichuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BGN | 302.12957 CRC |
5 BGN | 1,510.64785 CRC |
10 BGN | 3,021.29570 CRC |
20 BGN | 6,042.59140 CRC |
50 BGN | 15,106.47850 CRC |
100 BGN | 30,212.95700 CRC |
250 BGN | 75,532.39250 CRC |
500 BGN | 151,064.78500 CRC |
1000 BGN | 302,129.57000 CRC |
2000 BGN | 604,259.14000 CRC |
5000 BGN | 1,510,647.85000 CRC |
10000 BGN | 3,021,295.70000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiLev BungariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BGN | 0.00331 CRC |
5 BGN | 0.01655 CRC |
10 BGN | 0.03310 CRC |
20 BGN | 0.06620 CRC |
50 BGN | 0.16549 CRC |
100 BGN | 0.33098 CRC |
250 BGN | 0.82746 CRC |
500 BGN | 1.65492 CRC |
1000 BGN | 3.30984 CRC |
2000 BGN | 6.61968 CRC |
5000 BGN | 16.54919 CRC |
10000 BGN | 33.09838 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại krona Iceland
Đô la Brunei chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Belize chuộc lại Đồng franc Djibouti
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
thắng chuộc lại người Bolivia
Georgia Lari chuộc lại đô la jamaica
Jersey Pound chuộc lại Đô la Guyana
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng rand Nam Phi
bảng Ai Cập chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đô la Bermuda chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.