1000 người Bolivia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang AED theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = د.إ0.53154 AED
23:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.53154 AED |
5 BOB | 2.65770 AED |
10 BOB | 5.31540 AED |
20 BOB | 10.63080 AED |
50 BOB | 26.57700 AED |
100 BOB | 53.15400 AED |
250 BOB | 132.88500 AED |
500 BOB | 265.77000 AED |
1000 BOB | 531.54000 AED |
2000 BOB | 1,063.08000 AED |
5000 BOB | 2,657.70000 AED |
10000 BOB | 5,315.40000 AED |
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 1.88133 AED |
5 BOB | 9.40663 AED |
10 BOB | 18.81326 AED |
20 BOB | 37.62652 AED |
50 BOB | 94.06630 AED |
100 BOB | 188.13260 AED |
250 BOB | 470.33149 AED |
500 BOB | 940.66298 AED |
1000 BOB | 1,881.32596 AED |
2000 BOB | 3,762.65192 AED |
5000 BOB | 9,406.62979 AED |
10000 BOB | 18,813.25959 AED |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Gibraltar chuộc lại đồng naira của Nigeria
Dinar Algeria chuộc lại Rial Oman
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Franc Guinea
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại đô la jamaica
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Brunei chuộc lại Krone Đan Mạch
Peso Mexico chuộc lại Ringgit Malaysia
Bảng Gibraltar chuộc lại Bảng Gibraltar
Birr Ethiopia chuộc lại Kyat Myanma
Bảng Gibraltar chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.