1000 người Bolivia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang FKP theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = £0.10734 FKP
13:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.10734 FKP |
5 BOB | 0.53670 FKP |
10 BOB | 1.07340 FKP |
20 BOB | 2.14680 FKP |
50 BOB | 5.36700 FKP |
100 BOB | 10.73400 FKP |
250 BOB | 26.83500 FKP |
500 BOB | 53.67000 FKP |
1000 BOB | 107.34000 FKP |
2000 BOB | 214.68000 FKP |
5000 BOB | 536.70000 FKP |
10000 BOB | 1,073.40000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 9.31619 FKP |
5 BOB | 46.58096 FKP |
10 BOB | 93.16192 FKP |
20 BOB | 186.32383 FKP |
50 BOB | 465.80958 FKP |
100 BOB | 931.61915 FKP |
250 BOB | 2,329.04789 FKP |
500 BOB | 4,658.09577 FKP |
1000 BOB | 9,316.19154 FKP |
2000 BOB | 18,632.38308 FKP |
5000 BOB | 46,580.95770 FKP |
10000 BOB | 93,161.91541 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Metical Mozambique chuộc lại Guarani, Paraguay
Đô la Brunei chuộc lại đô la jamaica
Jersey Pound chuộc lại bảng Guernsey
Riel Campuchia chuộc lại goude Haiti
đồng rúp của Nga chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Peso Mexico
Rial Oman chuộc lại Somoni, Tajikistan
pataca Ma Cao chuộc lại Đô la Belize
Dalasi, Gambia chuộc lại Kíp Lào
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.