1000 Real Brazil chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BRL sang EGP theo tỷ giá thực tế
R$1.000 BRL = E£8.94500 EGP
00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Real Brazilchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 8.94500 EGP |
5 BRL | 44.72500 EGP |
10 BRL | 89.45000 EGP |
20 BRL | 178.90000 EGP |
50 BRL | 447.25000 EGP |
100 BRL | 894.50000 EGP |
250 BRL | 2,236.25000 EGP |
500 BRL | 4,472.50000 EGP |
1000 BRL | 8,945.00000 EGP |
2000 BRL | 17,890.00000 EGP |
5000 BRL | 44,725.00000 EGP |
10000 BRL | 89,450.00000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 0.11179 EGP |
5 BRL | 0.55897 EGP |
10 BRL | 1.11794 EGP |
20 BRL | 2.23589 EGP |
50 BRL | 5.58971 EGP |
100 BRL | 11.17943 EGP |
250 BRL | 27.94857 EGP |
500 BRL | 55.89715 EGP |
1000 BRL | 111.79430 EGP |
2000 BRL | 223.58860 EGP |
5000 BRL | 558.97149 EGP |
10000 BRL | 1,117.94298 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại dinar Macedonia
Peso Chilê chuộc lại Đồng franc Rwanda
đô la đông caribe chuộc lại Georgia Lari
Franc Comorian chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đô la Bahamas chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đô la jamaica chuộc lại Rial Oman
Peso Dominica chuộc lại tonga pa'anga
kịch Armenia chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Brunei chuộc lại Real Brazil
Lek Albania chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.