1000 Real Brazil chuộc lại Quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BRL sang GTQ theo tỷ giá thực tế
R$1.000 BRL = Q1.41087 GTQ
00:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Real Brazilchuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 1.41087 GTQ |
5 BRL | 7.05435 GTQ |
10 BRL | 14.10870 GTQ |
20 BRL | 28.21740 GTQ |
50 BRL | 70.54350 GTQ |
100 BRL | 141.08700 GTQ |
250 BRL | 352.71750 GTQ |
500 BRL | 705.43500 GTQ |
1000 BRL | 1,410.87000 GTQ |
2000 BRL | 2,821.74000 GTQ |
5000 BRL | 7,054.35000 GTQ |
10000 BRL | 14,108.70000 GTQ |
Quetzal Guatemalachuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 0.70878 GTQ |
5 BRL | 3.54391 GTQ |
10 BRL | 7.08783 GTQ |
20 BRL | 14.17565 GTQ |
50 BRL | 35.43913 GTQ |
100 BRL | 70.87825 GTQ |
250 BRL | 177.19563 GTQ |
500 BRL | 354.39126 GTQ |
1000 BRL | 708.78252 GTQ |
2000 BRL | 1,417.56505 GTQ |
5000 BRL | 3,543.91262 GTQ |
10000 BRL | 7,087.82524 GTQ |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Singapore
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Tala Samoa
Quetzal Guatemala chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Belize chuộc lại đồng rúp của Nga
Rupee Seychellois chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Brunei chuộc lại Đô la Belize
ZMW chuộc lại Georgia Lari
Tala Samoa chuộc lại Lev Bungari
nhân dân tệ chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.