1000 Real Brazil chuộc lại goude Haiti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BRL sang HTG theo tỷ giá thực tế
R$1.000 BRL = G24.10545 HTG
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Real Brazilchuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 24.10545 HTG |
5 BRL | 120.52725 HTG |
10 BRL | 241.05450 HTG |
20 BRL | 482.10900 HTG |
50 BRL | 1,205.27250 HTG |
100 BRL | 2,410.54500 HTG |
250 BRL | 6,026.36250 HTG |
500 BRL | 12,052.72500 HTG |
1000 BRL | 24,105.45000 HTG |
2000 BRL | 48,210.90000 HTG |
5000 BRL | 120,527.25000 HTG |
10000 BRL | 241,054.50000 HTG |
goude Haitichuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 0.04148 HTG |
5 BRL | 0.20742 HTG |
10 BRL | 0.41484 HTG |
20 BRL | 0.82969 HTG |
50 BRL | 2.07422 HTG |
100 BRL | 4.14844 HTG |
250 BRL | 10.37110 HTG |
500 BRL | 20.74220 HTG |
1000 BRL | 41.48439 HTG |
2000 BRL | 82.96879 HTG |
5000 BRL | 207.42197 HTG |
10000 BRL | 414.84395 HTG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la Canada
Shilling Tanzania chuộc lại đô la Barbados
Forint Hungary chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đô la jamaica
Riel Campuchia chuộc lại Riel Campuchia
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Suriname
nhân dân tệ chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Birr Ethiopia chuộc lại Somoni, Tajikistan
người Bolivia chuộc lại Rupiah Indonesia
thắng chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.