1000 Real Brazil chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BRL sang LSL theo tỷ giá thực tế
R$1.000 BRL = L3.26767 LSL
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Real Brazilchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 3.26767 LSL |
5 BRL | 16.33835 LSL |
10 BRL | 32.67670 LSL |
20 BRL | 65.35340 LSL |
50 BRL | 163.38350 LSL |
100 BRL | 326.76700 LSL |
250 BRL | 816.91750 LSL |
500 BRL | 1,633.83500 LSL |
1000 BRL | 3,267.67000 LSL |
2000 BRL | 6,535.34000 LSL |
5000 BRL | 16,338.35000 LSL |
10000 BRL | 32,676.70000 LSL |
lesothochuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BRL | 0.30603 LSL |
5 BRL | 1.53014 LSL |
10 BRL | 3.06028 LSL |
20 BRL | 6.12057 LSL |
50 BRL | 15.30142 LSL |
100 BRL | 30.60285 LSL |
250 BRL | 76.50711 LSL |
500 BRL | 153.01423 LSL |
1000 BRL | 306.02845 LSL |
2000 BRL | 612.05691 LSL |
5000 BRL | 1,530.14227 LSL |
10000 BRL | 3,060.28455 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Leu Moldova chuộc lại nhân dân tệ
Krone Đan Mạch chuộc lại Krone Na Uy
kịch Armenia chuộc lại Bảng Gibraltar
Rial Oman chuộc lại Real Brazil
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Rafia Maldives
Krona Thụy Điển chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
bảng thánh helena chuộc lại Rupiah Indonesia
pula botswana chuộc lại Rupee Nepal
đồng naira của Nigeria chuộc lại Forint Hungary
Rupee Seychellois chuộc lại Dinar Bahrain
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.