Trang chủ>Krone Đan Mạch sang Krone Na Uy, DKK sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Đan Mạch chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DKK sang NOK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dkk currency flagDKK

đổi lấy

nok currency flag NOK

kr1.000 DKK = kr1.57449 NOK

03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Đan Mạchchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK1.57449 NOK
5 DKK7.87245 NOK
10 DKK15.74490 NOK
20 DKK31.48980 NOK
50 DKK78.72450 NOK
100 DKK157.44900 NOK
250 DKK393.62250 NOK
500 DKK787.24500 NOK
1000 DKK1,574.49000 NOK
2000 DKK3,148.98000 NOK
5000 DKK7,872.45000 NOK
10000 DKK15,744.90000 NOK

Krone Na Uychuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK0.63513 NOK
5 DKK3.17563 NOK
10 DKK6.35126 NOK
20 DKK12.70253 NOK
50 DKK31.75631 NOK
100 DKK63.51263 NOK
250 DKK158.78157 NOK
500 DKK317.56315 NOK
1000 DKK635.12629 NOK
2000 DKK1,270.25259 NOK
5000 DKK3,175.63147 NOK
10000 DKK6,351.26295 NOK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Đan Mạch sang Krone Na Uy, DKK sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.