1000 Peso của Uruguay chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang LAK theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = ₭541.73142 LAK
21:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 541.73142 LAK |
5 UYU | 2,708.65710 LAK |
10 UYU | 5,417.31420 LAK |
20 UYU | 10,834.62840 LAK |
50 UYU | 27,086.57100 LAK |
100 UYU | 54,173.14200 LAK |
250 UYU | 135,432.85500 LAK |
500 UYU | 270,865.71000 LAK |
1000 UYU | 541,731.42000 LAK |
2000 UYU | 1,083,462.84000 LAK |
5000 UYU | 2,708,657.10000 LAK |
10000 UYU | 5,417,314.20000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.00185 LAK |
5 UYU | 0.00923 LAK |
10 UYU | 0.01846 LAK |
20 UYU | 0.03692 LAK |
50 UYU | 0.09230 LAK |
100 UYU | 0.18459 LAK |
250 UYU | 0.46148 LAK |
500 UYU | 0.92297 LAK |
1000 UYU | 1.84593 LAK |
2000 UYU | 3.69187 LAK |
5000 UYU | 9.22967 LAK |
10000 UYU | 18.45933 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Peso Mexico
Đô la Fiji chuộc lại đô la
thắng chuộc lại đô la Hồng Kông
GBP chuộc lại Đô la Suriname
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Lek Albania
dinar Macedonia chuộc lại hryvnia Ukraina
Đại tá Costa Rica chuộc lại Kyat Myanma
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Tala Samoa
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Suriname
Leu Moldova chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.