Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Lek Albania, MRU sang ALL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang ALL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

all currency flag ALL

UM1.000 MRU = Lek2.08984 ALL

02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU2.08984 ALL
5 MRU10.44920 ALL
10 MRU20.89840 ALL
20 MRU41.79680 ALL
50 MRU104.49200 ALL
100 MRU208.98400 ALL
250 MRU522.46000 ALL
500 MRU1,044.92000 ALL
1000 MRU2,089.84000 ALL
2000 MRU4,179.68000 ALL
5000 MRU10,449.20000 ALL
10000 MRU20,898.40000 ALL

Lek Albaniachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.47851 ALL
5 MRU2.39253 ALL
10 MRU4.78506 ALL
20 MRU9.57011 ALL
50 MRU23.92528 ALL
100 MRU47.85055 ALL
250 MRU119.62638 ALL
500 MRU239.25277 ALL
1000 MRU478.50553 ALL
2000 MRU957.01106 ALL
5000 MRU2,392.52766 ALL
10000 MRU4,785.05532 ALL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Lek Albania, MRU sang ALL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.