Trang chủ>Kíp Lào sang Peso của Uruguay, LAK sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kíp Lào chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LAK sang UYU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lak currency flagLAK

đổi lấy

uyu currency flag UYU

₭1.000 LAK = $U0.00185 UYU

10:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kíp Làochuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK0.00185 UYU
5 LAK0.00925 UYU
10 LAK0.01850 UYU
20 LAK0.03700 UYU
50 LAK0.09250 UYU
100 LAK0.18500 UYU
250 LAK0.46250 UYU
500 LAK0.92500 UYU
1000 LAK1.85000 UYU
2000 LAK3.70000 UYU
5000 LAK9.25000 UYU
10000 LAK18.50000 UYU

Peso của Uruguaychuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK540.54054 UYU
5 LAK2,702.70270 UYU
10 LAK5,405.40541 UYU
20 LAK10,810.81081 UYU
50 LAK27,027.02703 UYU
100 LAK54,054.05405 UYU
250 LAK135,135.13514 UYU
500 LAK270,270.27027 UYU
1000 LAK540,540.54054 UYU
2000 LAK1,081,081.08108 UYU
5000 LAK2,702,702.70270 UYU
10000 LAK5,405,405.40541 UYU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kíp Lào sang Peso của Uruguay, LAK sang UYU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.