1000 lesotho chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang BRL theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = R$0.30545 BRL
04:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.30545 BRL |
5 LSL | 1.52725 BRL |
10 LSL | 3.05450 BRL |
20 LSL | 6.10900 BRL |
50 LSL | 15.27250 BRL |
100 LSL | 30.54500 BRL |
250 LSL | 76.36250 BRL |
500 LSL | 152.72500 BRL |
1000 LSL | 305.45000 BRL |
2000 LSL | 610.90000 BRL |
5000 LSL | 1,527.25000 BRL |
10000 LSL | 3,054.50000 BRL |
Real Brazilchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 3.27386 BRL |
5 LSL | 16.36929 BRL |
10 LSL | 32.73858 BRL |
20 LSL | 65.47716 BRL |
50 LSL | 163.69291 BRL |
100 LSL | 327.38582 BRL |
250 LSL | 818.46456 BRL |
500 LSL | 1,636.92912 BRL |
1000 LSL | 3,273.85824 BRL |
2000 LSL | 6,547.71648 BRL |
5000 LSL | 16,369.29121 BRL |
10000 LSL | 32,738.58242 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Rupee Nepal
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Guyana
đô la Hồng Kông chuộc lại đồng Việt Nam
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Namibia chuộc lại Rial Oman
Lempira Honduras chuộc lại đô la
Ringgit Malaysia chuộc lại Baht Thái
taka bangladesh chuộc lại Riel Campuchia
Peso Argentina chuộc lại Đô la Fiji
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Dalasi, Gambia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.