1000 taka bangladesh chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang NPR theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = ₨1.15304 NPR
03:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 1.15304 NPR |
5 BDT | 5.76520 NPR |
10 BDT | 11.53040 NPR |
20 BDT | 23.06080 NPR |
50 BDT | 57.65200 NPR |
100 BDT | 115.30400 NPR |
250 BDT | 288.26000 NPR |
500 BDT | 576.52000 NPR |
1000 BDT | 1,153.04000 NPR |
2000 BDT | 2,306.08000 NPR |
5000 BDT | 5,765.20000 NPR |
10000 BDT | 11,530.40000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.86727 NPR |
5 BDT | 4.33636 NPR |
10 BDT | 8.67273 NPR |
20 BDT | 17.34545 NPR |
50 BDT | 43.36363 NPR |
100 BDT | 86.72726 NPR |
250 BDT | 216.81815 NPR |
500 BDT | 433.63630 NPR |
1000 BDT | 867.27260 NPR |
2000 BDT | 1,734.54520 NPR |
5000 BDT | 4,336.36301 NPR |
10000 BDT | 8,672.72601 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
hryvnia Ukraina chuộc lại Florin Aruba
Đồng Peso Colombia chuộc lại đồng rupee Mauritius
Ariary Madagascar chuộc lại GBP
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại dirham Ma-rốc
Ngultrum Bhutan chuộc lại Dinar Bahrain
Ngultrum Bhutan chuộc lại Peso Argentina
Đô la Singapore chuộc lại đồng Việt Nam
đồng rúp của Nga chuộc lại Peso của Uruguay
Đô la Liberia chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đồng rúp của Belarus chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.