Trang chủ>Rupee Nepal sang taka bangladesh, NPR sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rupee Nepal chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NPR sang BDT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

npr currency flagNPR

đổi lấy

bdt currency flag BDT

₨1.000 NPR = Tk0.86727 BDT

19:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rupee Nepalchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR0.86727 BDT
5 NPR4.33635 BDT
10 NPR8.67270 BDT
20 NPR17.34540 BDT
50 NPR43.36350 BDT
100 NPR86.72700 BDT
250 NPR216.81750 BDT
500 NPR433.63500 BDT
1000 NPR867.27000 BDT
2000 NPR1,734.54000 BDT
5000 NPR4,336.35000 BDT
10000 NPR8,672.70000 BDT

taka bangladeshchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NPR1.15304 BDT
5 NPR5.76522 BDT
10 NPR11.53043 BDT
20 NPR23.06087 BDT
50 NPR57.65217 BDT
100 NPR115.30435 BDT
250 NPR288.26086 BDT
500 NPR576.52173 BDT
1000 NPR1,153.04346 BDT
2000 NPR2,306.08692 BDT
5000 NPR5,765.21729 BDT
10000 NPR11,530.43458 BDT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rupee Nepal sang taka bangladesh, NPR sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.