1000 đồng rúp của Nga chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RUB sang UYU theo tỷ giá thực tế
руб1.000 RUB = $U0.49838 UYU
23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rúp của Ngachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 0.49838 UYU |
5 RUB | 2.49190 UYU |
10 RUB | 4.98380 UYU |
20 RUB | 9.96760 UYU |
50 RUB | 24.91900 UYU |
100 RUB | 49.83800 UYU |
250 RUB | 124.59500 UYU |
500 RUB | 249.19000 UYU |
1000 RUB | 498.38000 UYU |
2000 RUB | 996.76000 UYU |
5000 RUB | 2,491.90000 UYU |
10000 RUB | 4,983.80000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiđồng rúp của NgaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RUB | 2.00650 UYU |
5 RUB | 10.03251 UYU |
10 RUB | 20.06501 UYU |
20 RUB | 40.13002 UYU |
50 RUB | 100.32505 UYU |
100 RUB | 200.65011 UYU |
250 RUB | 501.62527 UYU |
500 RUB | 1,003.25053 UYU |
1000 RUB | 2,006.50106 UYU |
2000 RUB | 4,013.00213 UYU |
5000 RUB | 10,032.50532 UYU |
10000 RUB | 20,065.01063 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại Somoni, Tajikistan
Đô la Brunei chuộc lại Franc CFA Trung Phi
ZMW chuộc lại dinar Tunisia
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Rupee Seychellois chuộc lại Đại tá Costa Rica
Krona Thụy Điển chuộc lại Ariary Madagascar
Đô la Namibia chuộc lại Balboa Panama
đô la Úc chuộc lại đồng rupee Mauritius
Dinar Algeria chuộc lại đô la Úc
dinar Jordan chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.