1000 Đô la Bahamas chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang ILS theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = ₪3.37725 ILS
01:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 3.37725 ILS |
5 BSD | 16.88625 ILS |
10 BSD | 33.77250 ILS |
20 BSD | 67.54500 ILS |
50 BSD | 168.86250 ILS |
100 BSD | 337.72500 ILS |
250 BSD | 844.31250 ILS |
500 BSD | 1,688.62500 ILS |
1000 BSD | 3,377.25000 ILS |
2000 BSD | 6,754.50000 ILS |
5000 BSD | 16,886.25000 ILS |
10000 BSD | 33,772.50000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 0.29610 ILS |
5 BSD | 1.48049 ILS |
10 BSD | 2.96099 ILS |
20 BSD | 5.92198 ILS |
50 BSD | 14.80494 ILS |
100 BSD | 29.60989 ILS |
250 BSD | 74.02472 ILS |
500 BSD | 148.04945 ILS |
1000 BSD | 296.09890 ILS |
2000 BSD | 592.19779 ILS |
5000 BSD | 1,480.49449 ILS |
10000 BSD | 2,960.98897 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại goude Haiti
đô la New Zealand chuộc lại Shilling Kenya
Ringgit Malaysia chuộc lại đô la Úc
bảng Guernsey chuộc lại Metical Mozambique
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Kyat Myanma chuộc lại đồng Việt Nam
Cedi Ghana chuộc lại Rupee Nepal
ZMW chuộc lại Rupiah Indonesia
Peso Argentina chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Bahamas chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.