1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BTN sang CRC theo tỷ giá thực tế
Nu.1.000 BTN = ₡5.77536 CRC
04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ngultrum Bhutanchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 5.77536 CRC |
5 BTN | 28.87680 CRC |
10 BTN | 57.75360 CRC |
20 BTN | 115.50720 CRC |
50 BTN | 288.76800 CRC |
100 BTN | 577.53600 CRC |
250 BTN | 1,443.84000 CRC |
500 BTN | 2,887.68000 CRC |
1000 BTN | 5,775.36000 CRC |
2000 BTN | 11,550.72000 CRC |
5000 BTN | 28,876.80000 CRC |
10000 BTN | 57,753.60000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BTN | 0.17315 CRC |
5 BTN | 0.86575 CRC |
10 BTN | 1.73149 CRC |
20 BTN | 3.46299 CRC |
50 BTN | 8.65747 CRC |
100 BTN | 17.31494 CRC |
250 BTN | 43.28734 CRC |
500 BTN | 86.57469 CRC |
1000 BTN | 173.14938 CRC |
2000 BTN | 346.29876 CRC |
5000 BTN | 865.74690 CRC |
10000 BTN | 1,731.49379 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Singapore
Peso Mexico chuộc lại Đồng rúp của Belarus
đồng rúp của Nga chuộc lại Đô la Singapore
Shilling Uganda chuộc lại goude Haiti
Franc CFA Tây Phi chuộc lại hryvnia Ukraina
thắng chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đồng franc Djibouti chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Đài Loan mới
EUR chuộc lại đồng rupee Mauritius
Zloty của Ba Lan chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.