1000 pula botswana chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang BDT theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = Tk8.44515 BDT
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 8.44515 BDT |
5 BWP | 42.22575 BDT |
10 BWP | 84.45150 BDT |
20 BWP | 168.90300 BDT |
50 BWP | 422.25750 BDT |
100 BWP | 844.51500 BDT |
250 BWP | 2,111.28750 BDT |
500 BWP | 4,222.57500 BDT |
1000 BWP | 8,445.15000 BDT |
2000 BWP | 16,890.30000 BDT |
5000 BWP | 42,225.75000 BDT |
10000 BWP | 84,451.50000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.11841 BDT |
5 BWP | 0.59206 BDT |
10 BWP | 1.18411 BDT |
20 BWP | 2.36822 BDT |
50 BWP | 5.92056 BDT |
100 BWP | 11.84112 BDT |
250 BWP | 29.60279 BDT |
500 BWP | 59.20558 BDT |
1000 BWP | 118.41116 BDT |
2000 BWP | 236.82232 BDT |
5000 BWP | 592.05580 BDT |
10000 BWP | 1,184.11159 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Vatu Vanuatu
đồng dinar Serbia chuộc lại krona Iceland
đồng rúp của Nga chuộc lại đồng dinar Serbia
EUR chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Kwanza Angola chuộc lại Krona Thụy Điển
Birr Ethiopia chuộc lại Lev Bungari
Peso Dominica chuộc lại Rupee Seychellois
Kuna Croatia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Florin Aruba chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Singapore chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.