1000 Đô la Singapore chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SGD sang BDT theo tỷ giá thực tế
S$1.000 SGD = Tk94.81851 BDT
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Singaporechuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SGD | 94.81851 BDT |
5 SGD | 474.09255 BDT |
10 SGD | 948.18510 BDT |
20 SGD | 1,896.37020 BDT |
50 SGD | 4,740.92550 BDT |
100 SGD | 9,481.85100 BDT |
250 SGD | 23,704.62750 BDT |
500 SGD | 47,409.25500 BDT |
1000 SGD | 94,818.51000 BDT |
2000 SGD | 189,637.02000 BDT |
5000 SGD | 474,092.55000 BDT |
10000 SGD | 948,185.10000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiĐô la SingaporeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SGD | 0.01055 BDT |
5 SGD | 0.05273 BDT |
10 SGD | 0.10546 BDT |
20 SGD | 0.21093 BDT |
50 SGD | 0.52732 BDT |
100 SGD | 1.05465 BDT |
250 SGD | 2.63662 BDT |
500 SGD | 5.27323 BDT |
1000 SGD | 10.54646 BDT |
2000 SGD | 21.09293 BDT |
5000 SGD | 52.73232 BDT |
10000 SGD | 105.46464 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại Zloty của Ba Lan
đô la Hồng Kông chuộc lại Shilling Tanzania
Rial Qatar chuộc lại Đô la Liberia
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Tala Samoa
đô la Hồng Kông chuộc lại Rupee Pakistan
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Metical Mozambique
Balboa Panama chuộc lại dinar Jordan
Cedi Ghana chuộc lại dirham Ma-rốc
som kirgyzstan chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Koruna Séc chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.