1000 pula botswana chuộc lại Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang TZS theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = tzs174.10923 TZS
01:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 174.10923 TZS |
5 BWP | 870.54615 TZS |
10 BWP | 1,741.09230 TZS |
20 BWP | 3,482.18460 TZS |
50 BWP | 8,705.46150 TZS |
100 BWP | 17,410.92300 TZS |
250 BWP | 43,527.30750 TZS |
500 BWP | 87,054.61500 TZS |
1000 BWP | 174,109.23000 TZS |
2000 BWP | 348,218.46000 TZS |
5000 BWP | 870,546.15000 TZS |
10000 BWP | 1,741,092.30000 TZS |
Shilling Tanzaniachuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.00574 TZS |
5 BWP | 0.02872 TZS |
10 BWP | 0.05744 TZS |
20 BWP | 0.11487 TZS |
50 BWP | 0.28718 TZS |
100 BWP | 0.57435 TZS |
250 BWP | 1.43588 TZS |
500 BWP | 2.87176 TZS |
1000 BWP | 5.74352 TZS |
2000 BWP | 11.48704 TZS |
5000 BWP | 28.71760 TZS |
10000 BWP | 57.43521 TZS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đại tá Salvador
bảng thánh helena chuộc lại Rafia Maldives
Manat Turkmenistan chuộc lại Leu Moldova
người Bolivia chuộc lại ZMW
Rupee Nepal chuộc lại Som Uzbekistan
Đại tá Salvador chuộc lại Đồng franc Djibouti
Lilangeni Swaziland chuộc lại Nuevo Sol, Peru
som kirgyzstan chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đồng Việt Nam chuộc lại EUR
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Namibia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.