1000 Đồng rúp của Belarus chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BYN sang MYR theo tỷ giá thực tế
Br1.000 BYN = RM1.23862 MYR
06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 1.23862 MYR |
5 BYN | 6.19310 MYR |
10 BYN | 12.38620 MYR |
20 BYN | 24.77240 MYR |
50 BYN | 61.93100 MYR |
100 BYN | 123.86200 MYR |
250 BYN | 309.65500 MYR |
500 BYN | 619.31000 MYR |
1000 BYN | 1,238.62000 MYR |
2000 BYN | 2,477.24000 MYR |
5000 BYN | 6,193.10000 MYR |
10000 BYN | 12,386.20000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 0.80735 MYR |
5 BYN | 4.03675 MYR |
10 BYN | 8.07350 MYR |
20 BYN | 16.14700 MYR |
50 BYN | 40.36751 MYR |
100 BYN | 80.73501 MYR |
250 BYN | 201.83753 MYR |
500 BYN | 403.67506 MYR |
1000 BYN | 807.35012 MYR |
2000 BYN | 1,614.70023 MYR |
5000 BYN | 4,036.75058 MYR |
10000 BYN | 8,073.50115 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Peso Argentina chuộc lại dirham Ma-rốc
Lilangeni Swaziland chuộc lại Kwanza Angola
lesotho chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Bermuda chuộc lại ZMW
Birr Ethiopia chuộc lại bảng Ai Cập
kịch Armenia chuộc lại Shilling Uganda
Real Brazil chuộc lại Shilling Kenya
Đảo Man bảng Anh chuộc lại pataca Ma Cao
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.