Trang chủ>Đồng kwacha của Malawi sang lesotho, MWK sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng kwacha của Malawi chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MWK sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mwk currency flagMWK

đổi lấy

lsl currency flag LSL

MK1.000 MWK = L0.01020 LSL

06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng kwacha của Malawichuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MWK0.01020 LSL
5 MWK0.05100 LSL
10 MWK0.10200 LSL
20 MWK0.20400 LSL
50 MWK0.51000 LSL
100 MWK1.02000 LSL
250 MWK2.55000 LSL
500 MWK5.10000 LSL
1000 MWK10.20000 LSL
2000 MWK20.40000 LSL
5000 MWK51.00000 LSL
10000 MWK102.00000 LSL

lesothochuộc lạiĐồng kwacha của MalawiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MWK98.03922 LSL
5 MWK490.19608 LSL
10 MWK980.39216 LSL
20 MWK1,960.78431 LSL
50 MWK4,901.96078 LSL
100 MWK9,803.92157 LSL
250 MWK24,509.80392 LSL
500 MWK49,019.60784 LSL
1000 MWK98,039.21569 LSL
2000 MWK196,078.43137 LSL
5000 MWK490,196.07843 LSL
10000 MWK980,392.15686 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng kwacha của Malawi sang lesotho, MWK sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.