1000 Cedi Ghana chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GHS sang PHP theo tỷ giá thực tế
GH¢1.000 GHS = ₱5.13441 PHP
08:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Cedi Ghanachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GHS | 5.13441 PHP |
5 GHS | 25.67205 PHP |
10 GHS | 51.34410 PHP |
20 GHS | 102.68820 PHP |
50 GHS | 256.72050 PHP |
100 GHS | 513.44100 PHP |
250 GHS | 1,283.60250 PHP |
500 GHS | 2,567.20500 PHP |
1000 GHS | 5,134.41000 PHP |
2000 GHS | 10,268.82000 PHP |
5000 GHS | 25,672.05000 PHP |
10000 GHS | 51,344.10000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiCedi GhanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GHS | 0.19476 PHP |
5 GHS | 0.97382 PHP |
10 GHS | 1.94764 PHP |
20 GHS | 3.89529 PHP |
50 GHS | 9.73822 PHP |
100 GHS | 19.47643 PHP |
250 GHS | 48.69109 PHP |
500 GHS | 97.38217 PHP |
1000 GHS | 194.76434 PHP |
2000 GHS | 389.52869 PHP |
5000 GHS | 973.82172 PHP |
10000 GHS | 1,947.64345 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
goude Haiti chuộc lại pataca Ma Cao
đô la chuộc lại Rupee Pakistan
dinar Jordan chuộc lại Dalasi, Gambia
đô la New Zealand chuộc lại dinar Tunisia
Zloty của Ba Lan chuộc lại đồng Việt Nam
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Bảng Gibraltar
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Tala Samoa
Tugrik Mông Cổ chuộc lại đô la jamaica
Rupiah Indonesia chuộc lại dinar Jordan
Krone Na Uy chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.