1000 Đô la Belize chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BZD sang CVE theo tỷ giá thực tế
BZ$1.000 BZD = Esc47.66500 CVE
05:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Belizechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 47.66500 CVE |
5 BZD | 238.32500 CVE |
10 BZD | 476.65000 CVE |
20 BZD | 953.30000 CVE |
50 BZD | 2,383.25000 CVE |
100 BZD | 4,766.50000 CVE |
250 BZD | 11,916.25000 CVE |
500 BZD | 23,832.50000 CVE |
1000 BZD | 47,665.00000 CVE |
2000 BZD | 95,330.00000 CVE |
5000 BZD | 238,325.00000 CVE |
10000 BZD | 476,650.00000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 0.02098 CVE |
5 BZD | 0.10490 CVE |
10 BZD | 0.20980 CVE |
20 BZD | 0.41960 CVE |
50 BZD | 1.04899 CVE |
100 BZD | 2.09798 CVE |
250 BZD | 5.24494 CVE |
500 BZD | 10.48988 CVE |
1000 BZD | 20.97975 CVE |
2000 BZD | 41.95951 CVE |
5000 BZD | 104.89877 CVE |
10000 BZD | 209.79755 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
hryvnia Ukraina chuộc lại ZMW
ZMW chuộc lại Guarani, Paraguay
thắng chuộc lại Đồng franc Djibouti
Kina Papua New Guinea chuộc lại đô la đông caribe
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại tonga pa'anga
Ringgit Malaysia chuộc lại Đồng franc Rwanda
đô la Barbados chuộc lại bảng Guernsey
Kuna Croatia chuộc lại Dinar Algeria
Đồng Peso Colombia chuộc lại Rafia Maldives
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.