Trang chủ>escudo cape verde sang Đô la Belize, CVE sang BZD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang BZD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

bzd currency flag BZD

Esc1.000 CVE = BZ$0.02098 BZD

13:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.02098 BZD
5 CVE0.10490 BZD
10 CVE0.20980 BZD
20 CVE0.41960 BZD
50 CVE1.04900 BZD
100 CVE2.09800 BZD
250 CVE5.24500 BZD
500 CVE10.49000 BZD
1000 CVE20.98000 BZD
2000 CVE41.96000 BZD
5000 CVE104.90000 BZD
10000 CVE209.80000 BZD

Đô la Belizechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE47.66444 BZD
5 CVE238.32221 BZD
10 CVE476.64442 BZD
20 CVE953.28885 BZD
50 CVE2,383.22212 BZD
100 CVE4,766.44423 BZD
250 CVE11,916.11058 BZD
500 CVE23,832.22116 BZD
1000 CVE47,664.44233 BZD
2000 CVE95,328.88465 BZD
5000 CVE238,322.21163 BZD
10000 CVE476,644.42326 BZD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Đô la Belize, CVE sang BZD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.