1000 bảng Ai Cập chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang HKD theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = $0.16035 HKD
20:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.16035 HKD |
5 EGP | 0.80175 HKD |
10 EGP | 1.60350 HKD |
20 EGP | 3.20700 HKD |
50 EGP | 8.01750 HKD |
100 EGP | 16.03500 HKD |
250 EGP | 40.08750 HKD |
500 EGP | 80.17500 HKD |
1000 EGP | 160.35000 HKD |
2000 EGP | 320.70000 HKD |
5000 EGP | 801.75000 HKD |
10000 EGP | 1,603.50000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 6.23636 HKD |
5 EGP | 31.18179 HKD |
10 EGP | 62.36358 HKD |
20 EGP | 124.72716 HKD |
50 EGP | 311.81790 HKD |
100 EGP | 623.63580 HKD |
250 EGP | 1,559.08949 HKD |
500 EGP | 3,118.17898 HKD |
1000 EGP | 6,236.35797 HKD |
2000 EGP | 12,472.71593 HKD |
5000 EGP | 31,181.78983 HKD |
10000 EGP | 62,363.57967 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Guarani, Paraguay
Vatu Vanuatu chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Vatu Vanuatu
Franc Comorian chuộc lại Đô la Brunei
Koruna Séc chuộc lại Peso Chilê
Kina Papua New Guinea chuộc lại kịch Armenia
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Shilling Uganda
Ngultrum Bhutan chuộc lại Krona Thụy Điển
kịch Armenia chuộc lại Kuna Croatia
Kwanza Angola chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.