Trang chủ>Franc Comorian sang Đô la Brunei, KMF sang BND - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Comorian chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KMF sang BND theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kmf currency flagKMF

đổi lấy

bnd currency flag BND

CF1.000 KMF = B$0.00305 BND

01:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Comorianchuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF0.00305 BND
5 KMF0.01525 BND
10 KMF0.03050 BND
20 KMF0.06100 BND
50 KMF0.15250 BND
100 KMF0.30500 BND
250 KMF0.76250 BND
500 KMF1.52500 BND
1000 KMF3.05000 BND
2000 KMF6.10000 BND
5000 KMF15.25000 BND
10000 KMF30.50000 BND

Đô la Bruneichuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KMF327.86885 BND
5 KMF1,639.34426 BND
10 KMF3,278.68852 BND
20 KMF6,557.37705 BND
50 KMF16,393.44262 BND
100 KMF32,786.88525 BND
250 KMF81,967.21311 BND
500 KMF163,934.42623 BND
1000 KMF327,868.85246 BND
2000 KMF655,737.70492 BND
5000 KMF1,639,344.26230 BND
10000 KMF3,278,688.52459 BND

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Comorian sang Đô la Brunei, KMF sang BND - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.