1000 peso Philippine chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang DKK theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = kr0.10896 DKK
06:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.10896 DKK |
| 5 PHP | 0.54480 DKK |
| 10 PHP | 1.08960 DKK |
| 20 PHP | 2.17920 DKK |
| 50 PHP | 5.44800 DKK |
| 100 PHP | 10.89600 DKK |
| 250 PHP | 27.24000 DKK |
| 500 PHP | 54.48000 DKK |
| 1000 PHP | 108.96000 DKK |
| 2000 PHP | 217.92000 DKK |
| 5000 PHP | 544.80000 DKK |
| 10000 PHP | 1,089.60000 DKK |
Krone Đan Mạchchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 9.17768 DKK |
| 5 PHP | 45.88840 DKK |
| 10 PHP | 91.77680 DKK |
| 20 PHP | 183.55360 DKK |
| 50 PHP | 458.88399 DKK |
| 100 PHP | 917.76799 DKK |
| 250 PHP | 2,294.41997 DKK |
| 500 PHP | 4,588.83994 DKK |
| 1000 PHP | 9,177.67988 DKK |
| 2000 PHP | 18,355.35977 DKK |
| 5000 PHP | 45,888.39941 DKK |
| 10000 PHP | 91,776.79883 DKK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Ai Cập chuộc lại Rial Qatar
đồng rúp của Nga chuộc lại Krone Đan Mạch
Krone Đan Mạch chuộc lại lesotho
bảng Guernsey chuộc lại Đồng Peso Colombia
Kyat Myanma chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Tugrik Mông Cổ chuộc lại người Bolivia
Đô la Fiji chuộc lại đồng rupee Mauritius
đồng rúp của Nga chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
pataca Ma Cao chuộc lại Ariary Madagascar
EUR chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.