Trang chủ>Krone Đan Mạch sang lesotho, DKK sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Krone Đan Mạch chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DKK sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dkk currency flagDKK

đổi lấy

lsl currency flag LSL

kr1.000 DKK = L2.75518 LSL

20:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Krone Đan Mạchchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK2.75518 LSL
5 DKK13.77590 LSL
10 DKK27.55180 LSL
20 DKK55.10360 LSL
50 DKK137.75900 LSL
100 DKK275.51800 LSL
250 DKK688.79500 LSL
500 DKK1,377.59000 LSL
1000 DKK2,755.18000 LSL
2000 DKK5,510.36000 LSL
5000 DKK13,775.90000 LSL
10000 DKK27,551.80000 LSL

lesothochuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DKK0.36295 LSL
5 DKK1.81476 LSL
10 DKK3.62953 LSL
20 DKK7.25905 LSL
50 DKK18.14763 LSL
100 DKK36.29527 LSL
250 DKK90.73817 LSL
500 DKK181.47635 LSL
1000 DKK362.95269 LSL
2000 DKK725.90539 LSL
5000 DKK1,814.76346 LSL
10000 DKK3,629.52693 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Krone Đan Mạch sang lesotho, DKK sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.