1000 Koruna Séc chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CZK sang CLP theo tỷ giá thực tế
Kč1.000 CZK = $46.03520 CLP
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Koruna Sécchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 46.03520 CLP |
5 CZK | 230.17600 CLP |
10 CZK | 460.35200 CLP |
20 CZK | 920.70400 CLP |
50 CZK | 2,301.76000 CLP |
100 CZK | 4,603.52000 CLP |
250 CZK | 11,508.80000 CLP |
500 CZK | 23,017.60000 CLP |
1000 CZK | 46,035.20000 CLP |
2000 CZK | 92,070.40000 CLP |
5000 CZK | 230,176.00000 CLP |
10000 CZK | 460,352.00000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 0.02172 CLP |
5 CZK | 0.10861 CLP |
10 CZK | 0.21723 CLP |
20 CZK | 0.43445 CLP |
50 CZK | 1.08613 CLP |
100 CZK | 2.17225 CLP |
250 CZK | 5.43063 CLP |
500 CZK | 10.86125 CLP |
1000 CZK | 21.72251 CLP |
2000 CZK | 43.44502 CLP |
5000 CZK | 108.61254 CLP |
10000 CZK | 217.22508 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Rupee Seychellois
Shilling Kenya chuộc lại đô la New Zealand
Lôi Rumani chuộc lại Somoni, Tajikistan
bảng lebanon chuộc lại Rupiah Indonesia
bảng lebanon chuộc lại Guarani, Paraguay
Zloty của Ba Lan chuộc lại nhân dân tệ
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Shekel mới của Israel
Đô la Brunei chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Quetzal Guatemala chuộc lại đô la jamaica
Peso Dominica chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.