1000 Lôi Rumani chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RON sang TJS theo tỷ giá thực tế
L1.000 RON = SM2.18214 TJS
09:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lôi Rumanichuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RON | 2.18214 TJS |
5 RON | 10.91070 TJS |
10 RON | 21.82140 TJS |
20 RON | 43.64280 TJS |
50 RON | 109.10700 TJS |
100 RON | 218.21400 TJS |
250 RON | 545.53500 TJS |
500 RON | 1,091.07000 TJS |
1000 RON | 2,182.14000 TJS |
2000 RON | 4,364.28000 TJS |
5000 RON | 10,910.70000 TJS |
10000 RON | 21,821.40000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RON | 0.45827 TJS |
5 RON | 2.29133 TJS |
10 RON | 4.58266 TJS |
20 RON | 9.16531 TJS |
50 RON | 22.91329 TJS |
100 RON | 45.82657 TJS |
250 RON | 114.56643 TJS |
500 RON | 229.13287 TJS |
1000 RON | 458.26574 TJS |
2000 RON | 916.53148 TJS |
5000 RON | 2,291.32870 TJS |
10000 RON | 4,582.65739 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
dinar Macedonia chuộc lại Kíp Lào
som kirgyzstan chuộc lại đồng rúp của Nga
Ariary Madagascar chuộc lại Krone Na Uy
Ngultrum Bhutan chuộc lại dirham Ma-rốc
dinar Jordan chuộc lại Dinar Kuwait
dinar Tunisia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Canada chuộc lại đồng rand Nam Phi
Krone Na Uy chuộc lại Leu Moldova
người Bolivia chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.