1000 ZMW chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang PYG theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = ₲311.39715 PYG
02:33 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 311.39715 PYG |
5 ZMW | 1,556.98575 PYG |
10 ZMW | 3,113.97150 PYG |
20 ZMW | 6,227.94300 PYG |
50 ZMW | 15,569.85750 PYG |
100 ZMW | 31,139.71500 PYG |
250 ZMW | 77,849.28750 PYG |
500 ZMW | 155,698.57500 PYG |
1000 ZMW | 311,397.15000 PYG |
2000 ZMW | 622,794.30000 PYG |
5000 ZMW | 1,556,985.75000 PYG |
10000 ZMW | 3,113,971.50000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.00321 PYG |
5 ZMW | 0.01606 PYG |
10 ZMW | 0.03211 PYG |
20 ZMW | 0.06423 PYG |
50 ZMW | 0.16057 PYG |
100 ZMW | 0.32113 PYG |
250 ZMW | 0.80283 PYG |
500 ZMW | 1.60567 PYG |
1000 ZMW | 3.21133 PYG |
2000 ZMW | 6.42267 PYG |
5000 ZMW | 16.05667 PYG |
10000 ZMW | 32.11333 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ngultrum Bhutan chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
GBP chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đô la đông caribe
GBP chuộc lại Kíp Lào
đô la đông caribe chuộc lại Peso của Uruguay
Dinar Algeria chuộc lại dinar Macedonia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Franc Guinea chuộc lại Lempira Honduras
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Peso Chilê chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.