1000 Đô la Belize chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BZD sang FKP theo tỷ giá thực tế
BZ$1.000 BZD = £0.37001 FKP
03:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Belizechuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 0.37001 FKP |
5 BZD | 1.85005 FKP |
10 BZD | 3.70010 FKP |
20 BZD | 7.40020 FKP |
50 BZD | 18.50050 FKP |
100 BZD | 37.00100 FKP |
250 BZD | 92.50250 FKP |
500 BZD | 185.00500 FKP |
1000 BZD | 370.01000 FKP |
2000 BZD | 740.02000 FKP |
5000 BZD | 1,850.05000 FKP |
10000 BZD | 3,700.10000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 2.70263 FKP |
5 BZD | 13.51315 FKP |
10 BZD | 27.02630 FKP |
20 BZD | 54.05259 FKP |
50 BZD | 135.13148 FKP |
100 BZD | 270.26297 FKP |
250 BZD | 675.65741 FKP |
500 BZD | 1,351.31483 FKP |
1000 BZD | 2,702.62966 FKP |
2000 BZD | 5,405.25932 FKP |
5000 BZD | 13,513.14829 FKP |
10000 BZD | 27,026.29659 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Ringgit Malaysia
Tenge Kazakhstan chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Tala Samoa chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Baht Thái chuộc lại Krona Thụy Điển
đồng rúp của Nga chuộc lại som kirgyzstan
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Georgia Lari chuộc lại đô la Hồng Kông
người Bolivia chuộc lại dinar Macedonia
bảng Ai Cập chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Koruna Séc chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.