Trang chủ>Bảng Quần đảo Falkland sang Đô la Belize, FKP sang BZD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ FKP sang BZD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

fkp currency flagFKP

đổi lấy

bzd currency flag BZD

£1.000 FKP = BZ$2.70250 BZD

05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FKP2.70250 BZD
5 FKP13.51250 BZD
10 FKP27.02500 BZD
20 FKP54.05000 BZD
50 FKP135.12500 BZD
100 FKP270.25000 BZD
250 FKP675.62500 BZD
500 FKP1,351.25000 BZD
1000 FKP2,702.50000 BZD
2000 FKP5,405.00000 BZD
5000 FKP13,512.50000 BZD
10000 FKP27,025.00000 BZD

Đô la Belizechuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FKP0.37003 BZD
5 FKP1.85014 BZD
10 FKP3.70028 BZD
20 FKP7.40056 BZD
50 FKP18.50139 BZD
100 FKP37.00278 BZD
250 FKP92.50694 BZD
500 FKP185.01388 BZD
1000 FKP370.02775 BZD
2000 FKP740.05550 BZD
5000 FKP1,850.13876 BZD
10000 FKP3,700.27752 BZD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Bảng Quần đảo Falkland sang Đô la Belize, FKP sang BZD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.