1000 Đô la Canada chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang BOB theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = Bs5.01306 BOB
06:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 5.01306 BOB |
5 CAD | 25.06530 BOB |
10 CAD | 50.13060 BOB |
20 CAD | 100.26120 BOB |
50 CAD | 250.65300 BOB |
100 CAD | 501.30600 BOB |
250 CAD | 1,253.26500 BOB |
500 CAD | 2,506.53000 BOB |
1000 CAD | 5,013.06000 BOB |
2000 CAD | 10,026.12000 BOB |
5000 CAD | 25,065.30000 BOB |
10000 CAD | 50,130.60000 BOB |
người Boliviachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.19948 BOB |
5 CAD | 0.99739 BOB |
10 CAD | 1.99479 BOB |
20 CAD | 3.98958 BOB |
50 CAD | 9.97395 BOB |
100 CAD | 19.94790 BOB |
250 CAD | 49.86974 BOB |
500 CAD | 99.73948 BOB |
1000 CAD | 199.47896 BOB |
2000 CAD | 398.95792 BOB |
5000 CAD | 997.39480 BOB |
10000 CAD | 1,994.78961 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat Turkmenistan chuộc lại som kirgyzstan
Rial Qatar chuộc lại Manat của Azerbaijan
đồng rupee Mauritius chuộc lại Baht Thái
nhân dân tệ chuộc lại Đồng franc Rwanda
pataca Ma Cao chuộc lại Som Uzbekistan
Dinar Algeria chuộc lại Rupee Nepal
dinar Tunisia chuộc lại Forint Hungary
Kíp Lào chuộc lại Ariary Madagascar
đô la Barbados chuộc lại đô la jamaica
pula botswana chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.