Trang chủ>Kíp Lào sang Ariary Madagascar, LAK sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kíp Lào chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LAK sang MGA theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lak currency flagLAK

đổi lấy

mga currency flag MGA

₭1.000 LAK = Ar0.20287 MGA

05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kíp Làochuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK0.20287 MGA
5 LAK1.01435 MGA
10 LAK2.02870 MGA
20 LAK4.05740 MGA
50 LAK10.14350 MGA
100 LAK20.28700 MGA
250 LAK50.71750 MGA
500 LAK101.43500 MGA
1000 LAK202.87000 MGA
2000 LAK405.74000 MGA
5000 LAK1,014.35000 MGA
10000 LAK2,028.70000 MGA

Ariary Madagascarchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK4.92927 MGA
5 LAK24.64633 MGA
10 LAK49.29265 MGA
20 LAK98.58530 MGA
50 LAK246.46325 MGA
100 LAK492.92650 MGA
250 LAK1,232.31626 MGA
500 LAK2,464.63252 MGA
1000 LAK4,929.26505 MGA
2000 LAK9,858.53009 MGA
5000 LAK24,646.32523 MGA
10000 LAK49,292.65047 MGA

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kíp Lào sang Ariary Madagascar, LAK sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.