Trang chủ>Ariary Madagascar sang Kíp Lào, MGA sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang LAK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

lak currency flag LAK

Ar1.000 MGA = ₭4.92948 LAK

07:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA4.92948 LAK
5 MGA24.64740 LAK
10 MGA49.29480 LAK
20 MGA98.58960 LAK
50 MGA246.47400 LAK
100 MGA492.94800 LAK
250 MGA1,232.37000 LAK
500 MGA2,464.74000 LAK
1000 MGA4,929.48000 LAK
2000 MGA9,858.96000 LAK
5000 MGA24,647.40000 LAK
10000 MGA49,294.80000 LAK

Kíp Làochuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.20286 LAK
5 MGA1.01431 LAK
10 MGA2.02861 LAK
20 MGA4.05722 LAK
50 MGA10.14306 LAK
100 MGA20.28612 LAK
250 MGA50.71529 LAK
500 MGA101.43058 LAK
1000 MGA202.86115 LAK
2000 MGA405.72231 LAK
5000 MGA1,014.30577 LAK
10000 MGA2,028.61154 LAK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang Kíp Lào, MGA sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.