1000 Đô la Canada chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang NIO theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = C$26.76748 NIO
05:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 26.76748 NIO |
5 CAD | 133.83740 NIO |
10 CAD | 267.67480 NIO |
20 CAD | 535.34960 NIO |
50 CAD | 1,338.37400 NIO |
100 CAD | 2,676.74800 NIO |
250 CAD | 6,691.87000 NIO |
500 CAD | 13,383.74000 NIO |
1000 CAD | 26,767.48000 NIO |
2000 CAD | 53,534.96000 NIO |
5000 CAD | 133,837.40000 NIO |
10000 CAD | 267,674.80000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.03736 NIO |
5 CAD | 0.18679 NIO |
10 CAD | 0.37359 NIO |
20 CAD | 0.74718 NIO |
50 CAD | 1.86794 NIO |
100 CAD | 3.73588 NIO |
250 CAD | 9.33969 NIO |
500 CAD | 18.67938 NIO |
1000 CAD | 37.35877 NIO |
2000 CAD | 74.71753 NIO |
5000 CAD | 186.79383 NIO |
10000 CAD | 373.58765 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại Georgia Lari
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Franc Comorian chuộc lại Đại tá Salvador
kịch Armenia chuộc lại bảng lebanon
peso Philippine chuộc lại Riel Campuchia
Baht Thái chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Dinar Bahrain chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Shilling Uganda chuộc lại taka bangladesh
GBP chuộc lại Lilangeni Swaziland
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.