1000 Đô la Canada chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang NIO theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = C$26.62882 NIO
14:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 26.62882 NIO |
5 CAD | 133.14410 NIO |
10 CAD | 266.28820 NIO |
20 CAD | 532.57640 NIO |
50 CAD | 1,331.44100 NIO |
100 CAD | 2,662.88200 NIO |
250 CAD | 6,657.20500 NIO |
500 CAD | 13,314.41000 NIO |
1000 CAD | 26,628.82000 NIO |
2000 CAD | 53,257.64000 NIO |
5000 CAD | 133,144.10000 NIO |
10000 CAD | 266,288.20000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.03755 NIO |
5 CAD | 0.18777 NIO |
10 CAD | 0.37553 NIO |
20 CAD | 0.75107 NIO |
50 CAD | 1.87766 NIO |
100 CAD | 3.75533 NIO |
250 CAD | 9.38832 NIO |
500 CAD | 18.77665 NIO |
1000 CAD | 37.55330 NIO |
2000 CAD | 75.10660 NIO |
5000 CAD | 187.76649 NIO |
10000 CAD | 375.53298 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
kịch Armenia chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Leu Moldova chuộc lại Georgia Lari
Đô la Bermuda chuộc lại bảng Guernsey
đô la đông caribe chuộc lại pataca Ma Cao
Lev Bungari chuộc lại Balboa Panama
Kwanza Angola chuộc lại kịch Armenia
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Krone Đan Mạch
đô la chuộc lại EUR
Lempira Honduras chuộc lại Vatu Vanuatu
Rupiah Indonesia chuộc lại đồng rupee Mauritius
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.