1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang CAD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = C$0.03782 CAD
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.03782 CAD |
5 NIO | 0.18910 CAD |
10 NIO | 0.37820 CAD |
20 NIO | 0.75640 CAD |
50 NIO | 1.89100 CAD |
100 NIO | 3.78200 CAD |
250 NIO | 9.45500 CAD |
500 NIO | 18.91000 CAD |
1000 NIO | 37.82000 CAD |
2000 NIO | 75.64000 CAD |
5000 NIO | 189.10000 CAD |
10000 NIO | 378.20000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 26.44104 CAD |
5 NIO | 132.20518 CAD |
10 NIO | 264.41036 CAD |
20 NIO | 528.82073 CAD |
50 NIO | 1,322.05182 CAD |
100 NIO | 2,644.10365 CAD |
250 NIO | 6,610.25912 CAD |
500 NIO | 13,220.51824 CAD |
1000 NIO | 26,441.03649 CAD |
2000 NIO | 52,882.07298 CAD |
5000 NIO | 132,205.18244 CAD |
10000 NIO | 264,410.36489 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Forint Hungary chuộc lại Đô la Singapore
Kina Papua New Guinea chuộc lại Koruna Séc
đồng rúp của Nga chuộc lại Lempira Honduras
Rupee Pakistan chuộc lại Krona Thụy Điển
Dalasi, Gambia chuộc lại Bảng Gibraltar
Shilling Tanzania chuộc lại người Bolivia
Đô la Liberia chuộc lại đô la đông caribe
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Krone Na Uy
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Baht Thái
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Shilling Kenya
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.