1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang CAD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = C$0.03736 CAD
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.03736 CAD |
5 NIO | 0.18680 CAD |
10 NIO | 0.37360 CAD |
20 NIO | 0.74720 CAD |
50 NIO | 1.86800 CAD |
100 NIO | 3.73600 CAD |
250 NIO | 9.34000 CAD |
500 NIO | 18.68000 CAD |
1000 NIO | 37.36000 CAD |
2000 NIO | 74.72000 CAD |
5000 NIO | 186.80000 CAD |
10000 NIO | 373.60000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 26.76660 CAD |
5 NIO | 133.83298 CAD |
10 NIO | 267.66595 CAD |
20 NIO | 535.33191 CAD |
50 NIO | 1,338.32976 CAD |
100 NIO | 2,676.65953 CAD |
250 NIO | 6,691.64882 CAD |
500 NIO | 13,383.29764 CAD |
1000 NIO | 26,766.59529 CAD |
2000 NIO | 53,533.19058 CAD |
5000 NIO | 133,832.97645 CAD |
10000 NIO | 267,665.95289 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại Đại tá Salvador
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Rial Qatar
Leu Moldova chuộc lại Đô la Belize
Rial Oman chuộc lại Đại tá Salvador
Peso Mexico chuộc lại Riel Campuchia
Đại tá Costa Rica chuộc lại dinar Tunisia
Guarani, Paraguay chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Rial Oman chuộc lại Zloty của Ba Lan
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Liberia
Rial Oman chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.