1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang CAD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = C$0.03755 CAD
15:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.03755 CAD |
5 NIO | 0.18775 CAD |
10 NIO | 0.37550 CAD |
20 NIO | 0.75100 CAD |
50 NIO | 1.87750 CAD |
100 NIO | 3.75500 CAD |
250 NIO | 9.38750 CAD |
500 NIO | 18.77500 CAD |
1000 NIO | 37.55000 CAD |
2000 NIO | 75.10000 CAD |
5000 NIO | 187.75000 CAD |
10000 NIO | 375.50000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 26.63116 CAD |
5 NIO | 133.15579 CAD |
10 NIO | 266.31158 CAD |
20 NIO | 532.62317 CAD |
50 NIO | 1,331.55792 CAD |
100 NIO | 2,663.11585 CAD |
250 NIO | 6,657.78961 CAD |
500 NIO | 13,315.57923 CAD |
1000 NIO | 26,631.15846 CAD |
2000 NIO | 53,262.31691 CAD |
5000 NIO | 133,155.79228 CAD |
10000 NIO | 266,311.58455 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại Lôi Rumani
Ringgit Malaysia chuộc lại Rupee Pakistan
Đồng franc Rwanda chuộc lại EUR
bảng Guernsey chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Peso Mexico chuộc lại Lev Bungari
escudo cape verde chuộc lại Kyat Myanma
Cedi Ghana chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Namibia chuộc lại Peso Argentina
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la Namibia
Krone Na Uy chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.