1000 Đô la Canada chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang TJS theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = SM6.73589 TJS
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 6.73589 TJS |
5 CAD | 33.67945 TJS |
10 CAD | 67.35890 TJS |
20 CAD | 134.71780 TJS |
50 CAD | 336.79450 TJS |
100 CAD | 673.58900 TJS |
250 CAD | 1,683.97250 TJS |
500 CAD | 3,367.94500 TJS |
1000 CAD | 6,735.89000 TJS |
2000 CAD | 13,471.78000 TJS |
5000 CAD | 33,679.45000 TJS |
10000 CAD | 67,358.90000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.14846 TJS |
5 CAD | 0.74229 TJS |
10 CAD | 1.48458 TJS |
20 CAD | 2.96917 TJS |
50 CAD | 7.42292 TJS |
100 CAD | 14.84585 TJS |
250 CAD | 37.11462 TJS |
500 CAD | 74.22924 TJS |
1000 CAD | 148.45848 TJS |
2000 CAD | 296.91696 TJS |
5000 CAD | 742.29241 TJS |
10000 CAD | 1,484.58481 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Kuna Croatia
bảng lebanon chuộc lại Rupee Seychellois
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Belize
Metical Mozambique chuộc lại đô la
Leu Moldova chuộc lại dirham Ma-rốc
Shilling Tanzania chuộc lại Lev Bungari
đô la Hồng Kông chuộc lại peso Philippine
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại dirham Ma-rốc
Metical Mozambique chuộc lại Rupee Pakistan
Peso Chilê chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.