Trang chủ>đồng franc Thụy Sĩ sang Shilling Kenya, CHF sang KES - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Shilling Kenya tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CHF sang KES theo tỷ giá thực tế

Số lượng

chf currency flagCHF

đổi lấy

kes currency flag KES

SFr.1.000 CHF = Ksh161.88448 KES

12:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiShilling KenyaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF161.88448 KES
5 CHF809.42240 KES
10 CHF1,618.84480 KES
20 CHF3,237.68960 KES
50 CHF8,094.22400 KES
100 CHF16,188.44800 KES
250 CHF40,471.12000 KES
500 CHF80,942.24000 KES
1000 CHF161,884.48000 KES
2000 CHF323,768.96000 KES
5000 CHF809,422.40000 KES
10000 CHF1,618,844.80000 KES

Shilling Kenyachuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF0.00618 KES
5 CHF0.03089 KES
10 CHF0.06177 KES
20 CHF0.12354 KES
50 CHF0.30886 KES
100 CHF0.61772 KES
250 CHF1.54431 KES
500 CHF3.08862 KES
1000 CHF6.17724 KES
2000 CHF12.35449 KES
5000 CHF30.88622 KES
10000 CHF61.77244 KES

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng franc Thụy Sĩ sang Shilling Kenya, CHF sang KES - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.