Trang chủ>đồng franc Thụy Sĩ sang Rupee Pakistan, CHF sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CHF sang PKR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

chf currency flagCHF

đổi lấy

pkr currency flag PKR

SFr.1.000 CHF = ₨351.91431 PKR

00:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF351.91431 PKR
5 CHF1,759.57155 PKR
10 CHF3,519.14310 PKR
20 CHF7,038.28620 PKR
50 CHF17,595.71550 PKR
100 CHF35,191.43100 PKR
250 CHF87,978.57750 PKR
500 CHF175,957.15500 PKR
1000 CHF351,914.31000 PKR
2000 CHF703,828.62000 PKR
5000 CHF1,759,571.55000 PKR
10000 CHF3,519,143.10000 PKR

Rupee Pakistanchuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CHF0.00284 PKR
5 CHF0.01421 PKR
10 CHF0.02842 PKR
20 CHF0.05683 PKR
50 CHF0.14208 PKR
100 CHF0.28416 PKR
250 CHF0.71040 PKR
500 CHF1.42080 PKR
1000 CHF2.84160 PKR
2000 CHF5.68320 PKR
5000 CHF14.20800 PKR
10000 CHF28.41601 PKR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng franc Thụy Sĩ sang Rupee Pakistan, CHF sang PKR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.