1000 peso Philippine chuộc lại Georgia Lari tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang GEL theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ₾0.04733 GEL
18:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiGeorgia LariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.04733 GEL |
5 PHP | 0.23665 GEL |
10 PHP | 0.47330 GEL |
20 PHP | 0.94660 GEL |
50 PHP | 2.36650 GEL |
100 PHP | 4.73300 GEL |
250 PHP | 11.83250 GEL |
500 PHP | 23.66500 GEL |
1000 PHP | 47.33000 GEL |
2000 PHP | 94.66000 GEL |
5000 PHP | 236.65000 GEL |
10000 PHP | 473.30000 GEL |
Georgia Larichuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 21.12825 GEL |
5 PHP | 105.64124 GEL |
10 PHP | 211.28248 GEL |
20 PHP | 422.56497 GEL |
50 PHP | 1,056.41242 GEL |
100 PHP | 2,112.82485 GEL |
250 PHP | 5,282.06212 GEL |
500 PHP | 10,564.12423 GEL |
1000 PHP | 21,128.24847 GEL |
2000 PHP | 42,256.49694 GEL |
5000 PHP | 105,641.24234 GEL |
10000 PHP | 211,282.48468 GEL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Kina Papua New Guinea chuộc lại Metical Mozambique
Rupee Seychellois chuộc lại Balboa Panama
đô la Barbados chuộc lại Guarani, Paraguay
pataca Ma Cao chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Florin Aruba chuộc lại Đô la Guyana
Lôi Rumani chuộc lại Quetzal Guatemala
Ringgit Malaysia chuộc lại Dinar Bahrain
dinar Macedonia chuộc lại đồng naira của Nigeria
Dinar Algeria chuộc lại Đô la Brunei
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.