1000 Rupee Seychellois chuộc lại Balboa Panama tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang PAB theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = B/.0.06744 PAB
02:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.06744 PAB |
5 SCR | 0.33720 PAB |
10 SCR | 0.67440 PAB |
20 SCR | 1.34880 PAB |
50 SCR | 3.37200 PAB |
100 SCR | 6.74400 PAB |
250 SCR | 16.86000 PAB |
500 SCR | 33.72000 PAB |
1000 SCR | 67.44000 PAB |
2000 SCR | 134.88000 PAB |
5000 SCR | 337.20000 PAB |
10000 SCR | 674.40000 PAB |
Balboa Panamachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 14.82800 PAB |
5 SCR | 74.13998 PAB |
10 SCR | 148.27995 PAB |
20 SCR | 296.55991 PAB |
50 SCR | 741.39976 PAB |
100 SCR | 1,482.79953 PAB |
250 SCR | 3,706.99881 PAB |
500 SCR | 7,413.99763 PAB |
1000 SCR | 14,827.99526 PAB |
2000 SCR | 29,655.99051 PAB |
5000 SCR | 74,139.97628 PAB |
10000 SCR | 148,279.95255 PAB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Singapore chuộc lại Shilling Tanzania
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đô la đông caribe
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Zloty của Ba Lan
Peso Dominica chuộc lại đồng rupee Mauritius
bảng Ai Cập chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đại tá Salvador chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Tugrik Mông Cổ chuộc lại đồng Việt Nam
EUR chuộc lại EUR
đô la Úc chuộc lại Đô la Canada
Franc Thái Bình Dương chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.