1000 bảng Ai Cập chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang INR theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = ₹1.80598 INR
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 1.80598 INR |
5 EGP | 9.02990 INR |
10 EGP | 18.05980 INR |
20 EGP | 36.11960 INR |
50 EGP | 90.29900 INR |
100 EGP | 180.59800 INR |
250 EGP | 451.49500 INR |
500 EGP | 902.99000 INR |
1000 EGP | 1,805.98000 INR |
2000 EGP | 3,611.96000 INR |
5000 EGP | 9,029.90000 INR |
10000 EGP | 18,059.80000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.55372 INR |
5 EGP | 2.76858 INR |
10 EGP | 5.53716 INR |
20 EGP | 11.07432 INR |
50 EGP | 27.68580 INR |
100 EGP | 55.37160 INR |
250 EGP | 138.42900 INR |
500 EGP | 276.85799 INR |
1000 EGP | 553.71599 INR |
2000 EGP | 1,107.43198 INR |
5000 EGP | 2,768.57994 INR |
10000 EGP | 5,537.15988 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Shilling Kenya
Franc Guinea chuộc lại Córdoba, Nicaragua
kịch Armenia chuộc lại Manat Turkmenistan
EUR chuộc lại Rupee Pakistan
Florin Aruba chuộc lại dinar Jordan
krona Iceland chuộc lại Riel Campuchia
som kirgyzstan chuộc lại đồng naira của Nigeria
Bảng Gibraltar chuộc lại Rupiah Indonesia
thắng chuộc lại thắng
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.