1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CHF sang SCR theo tỷ giá thực tế
SFr.1.000 CHF = ₨18.51905 SCR
01:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 18.51905 SCR |
5 CHF | 92.59525 SCR |
10 CHF | 185.19050 SCR |
20 CHF | 370.38100 SCR |
50 CHF | 925.95250 SCR |
100 CHF | 1,851.90500 SCR |
250 CHF | 4,629.76250 SCR |
500 CHF | 9,259.52500 SCR |
1000 CHF | 18,519.05000 SCR |
2000 CHF | 37,038.10000 SCR |
5000 CHF | 92,595.25000 SCR |
10000 CHF | 185,190.50000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 0.05400 SCR |
5 CHF | 0.26999 SCR |
10 CHF | 0.53998 SCR |
20 CHF | 1.07997 SCR |
50 CHF | 2.69992 SCR |
100 CHF | 5.39985 SCR |
250 CHF | 13.49961 SCR |
500 CHF | 26.99923 SCR |
1000 CHF | 53.99845 SCR |
2000 CHF | 107.99690 SCR |
5000 CHF | 269.99225 SCR |
10000 CHF | 539.98450 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại đô la Úc
Cedi Ghana chuộc lại Krone Đan Mạch
taka bangladesh chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Franc Guinea chuộc lại Đô la Brunei
Đồng franc Rwanda chuộc lại đồng rupee Mauritius
GBP chuộc lại Đại tá Costa Rica
Rupee Pakistan chuộc lại Ringgit Malaysia
Franc Comorian chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đô la Guyana chuộc lại Đô la Canada
hryvnia Ukraina chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.