1000 Franc Guinea chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang BND theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = B$0.00015 BND
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.00015 BND |
5 GNF | 0.00075 BND |
10 GNF | 0.00150 BND |
20 GNF | 0.00300 BND |
50 GNF | 0.00750 BND |
100 GNF | 0.01500 BND |
250 GNF | 0.03750 BND |
500 GNF | 0.07500 BND |
1000 GNF | 0.15000 BND |
2000 GNF | 0.30000 BND |
5000 GNF | 0.75000 BND |
10000 GNF | 1.50000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 6,666.66667 BND |
5 GNF | 33,333.33333 BND |
10 GNF | 66,666.66667 BND |
20 GNF | 133,333.33333 BND |
50 GNF | 333,333.33333 BND |
100 GNF | 666,666.66667 BND |
250 GNF | 1,666,666.66667 BND |
500 GNF | 3,333,333.33333 BND |
1000 GNF | 6,666,666.66667 BND |
2000 GNF | 13,333,333.33333 BND |
5000 GNF | 33,333,333.33333 BND |
10000 GNF | 66,666,666.66667 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Seychellois chuộc lại đô la
pula botswana chuộc lại EUR
Đô la Belize chuộc lại Koruna Séc
bảng lebanon chuộc lại Jersey Pound
thắng chuộc lại Zloty của Ba Lan
Dinar Kuwait chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Fiji chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Tenge Kazakhstan
ZMW chuộc lại Rupee Seychellois
Som Uzbekistan chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.