1000 Peso Chilê chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang BDT theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = Tk0.12681 BDT
12:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.12681 BDT |
5 CLP | 0.63405 BDT |
10 CLP | 1.26810 BDT |
20 CLP | 2.53620 BDT |
50 CLP | 6.34050 BDT |
100 CLP | 12.68100 BDT |
250 CLP | 31.70250 BDT |
500 CLP | 63.40500 BDT |
1000 CLP | 126.81000 BDT |
2000 CLP | 253.62000 BDT |
5000 CLP | 634.05000 BDT |
10000 CLP | 1,268.10000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 7.88581 BDT |
5 CLP | 39.42907 BDT |
10 CLP | 78.85813 BDT |
20 CLP | 157.71627 BDT |
50 CLP | 394.29067 BDT |
100 CLP | 788.58134 BDT |
250 CLP | 1,971.45336 BDT |
500 CLP | 3,942.90671 BDT |
1000 CLP | 7,885.81342 BDT |
2000 CLP | 15,771.62684 BDT |
5000 CLP | 39,429.06711 BDT |
10000 CLP | 78,858.13422 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Metical Mozambique
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Forint Hungary
Đô la Belize chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Shilling Kenya chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Balboa Panama chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
tonga pa'anga chuộc lại bảng thánh helena
đô la jamaica chuộc lại nhân dân tệ
Koruna Séc chuộc lại đô la
EUR chuộc lại Shilling Tanzania
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.