1000 Peso Chilê chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang KMF theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = CF0.43531 KMF
05:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.43531 KMF |
5 CLP | 2.17655 KMF |
10 CLP | 4.35310 KMF |
20 CLP | 8.70620 KMF |
50 CLP | 21.76550 KMF |
100 CLP | 43.53100 KMF |
250 CLP | 108.82750 KMF |
500 CLP | 217.65500 KMF |
1000 CLP | 435.31000 KMF |
2000 CLP | 870.62000 KMF |
5000 CLP | 2,176.55000 KMF |
10000 CLP | 4,353.10000 KMF |
Franc Comorianchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 2.29721 KMF |
5 CLP | 11.48607 KMF |
10 CLP | 22.97213 KMF |
20 CLP | 45.94427 KMF |
50 CLP | 114.86067 KMF |
100 CLP | 229.72135 KMF |
250 CLP | 574.30337 KMF |
500 CLP | 1,148.60674 KMF |
1000 CLP | 2,297.21348 KMF |
2000 CLP | 4,594.42696 KMF |
5000 CLP | 11,486.06740 KMF |
10000 CLP | 22,972.13480 KMF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại người Bolivia
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đồng franc Rwanda
Balboa Panama chuộc lại Đô la Singapore
đô la jamaica chuộc lại Quetzal Guatemala
Lek Albania chuộc lại Shilling Uganda
Som Uzbekistan chuộc lại Jersey Pound
pula botswana chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Tala Samoa chuộc lại Som Uzbekistan
đồng rand Nam Phi chuộc lại Leu Moldova
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.